Từ điển Thiều Chửu
繡 - tú
① Ðủ cả năm mùi. ||② Lấy tơ thêu thanh năm màu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
繡 - tú
Thêu chỉ ngũ sắc cho đẹp — Vẽ nhiều màu.


錦繡 - cẩm tú || 繡閣 - tú các || 繡球 - tú cầu || 繡口 - tú khẩu ||